Wohler A550 Industrial Catalogue
Tính năng:
- Một thiết bị phân tích khí thải ống khói với độ chính xác cao.
- Cứng chắc nhưng vận hành lại đơn giản như một chiếc điện thoại thông minh.
- Thiết bị được thiết kế để sử dụng trong các quá trình nhiệt công nghiệp khắc nghiệt.
- Màn hình cảm ứng màu 7" trực quan cho phép sử dụng như một chiếc điện thoại thông minh.
- Xác định NOx và SOx phát thải với độ phân giải 0,1ppm.
- Thoi lọc đá thiêu kết ở đầu Probe giúp bảo vệ thiết bị bởi bụi trong khí thải.
- Thiết bị làm mát peltier hoạt động bằng pin.
- Bơm lấy mẫu công suất lớn cho độ chênh áp lên tới 300mbar.
- Tích hợp tính năng logger với cấu hình có thể được lựa chọn bởi người dùng.
- Màn hình màu hiển thị tới 14 giá trị đo đạc và tính toán.
- Trực quan, hoạt động thông qua bàn phím hiển thị trên màn hình.
- Hiệu chỉnh làm sạch ngay trong ống khói thông qua một máy bơm khí sạch riêng biệt.
- Tìm kiếm điểm nóng đồ họa.
- Chống bụi và ngưng ẩm hiệu quả.
- Công nghệ 4 bộ lọc - truy cập dễ dàng.
- Chuẩn đoán cảm biến và thiết bị đo.
- Dễ dàng thay thế sensor.
- Pin sạc cho thời gian hoạt động trên 7h.
- Ống dẫn mềm và chắc chắn.
- Quản lý dữ liệu: Ghi dữ liệu lên tới 1000 phép đo. Truyền dữ liệu thông qua USB, Bluetooth hoặc hồng ngoại.
- Tuân thủ: DIN EN 50379 Part 2.
Thông số đo:
Đo Oxy (O2):
- Đơn vị hiển thị: Phần trăm thể tích (Vol.%)
- Nguyên lý đo: Sensor điện hóa
- Dải đo: 0.0 đến 21.0 Vol.%
- Độ chính xác: ±0.3 Vol.%
Đo Carbon monoxide (CO):
- Đơn vị hiển thị: ppm thể tích (Vol.ppm)
- Nguyên lý đo: Sensor điện hóa
- Dải đo: 0 đến 100000 Vol.ppm; độ phân giải 1 vol.ppm
- Độ chính xác: <5% giá trị đọc
Đo Nitric oxide (NO):
- Đơn vị hiển thị: ppm thể tích (Vol.ppm)
- Nguyên lý đo: Sensor điện hóa
- Dải đo: 0 đến 3000 Vol.ppm; độ phân giải 0.1 Vol.ppm (<1000Vol.ppm), độ phân giải 1 Vol.ppm (1000 vol.ppm trở lên)
- Độ chính xác: 5% giá trị đọc
Đo Nitrogen dioxide (NO2):
- Đơn vị hiển thị: ppm thể tích (Vol.ppm)
- Nguyên lý đo: Sensor điện hóa
- Dải đo: 0 đến 1000 Vol.ppm; độ phân giải 0.1 Vol.ppm
- Độ chính xác: 5% giá trị đọc
Đo Sulfur dioxide (SO2):
- Đơn vị hiển thị: ppm thể tích (Vol.ppm)
- Nguyên lý đo: Sensor điện hóa
- Dải đo: 0 đến 5000 Vol.ppm; độ phân giải 0.1Vol.ppm (<1000Vol.ppm), độ phân giải 1Vol.ppm (1000 vol.ppm trở lên)
- Độ chính xác: 5% giá trị đọc
Đo độ chênh áp (Pd):
- Đơn vị hiển thị: Pascal
- Nguyên lý đo: màng ngăn bán dẫn
- Dải đo: 0.00 đến 110 000 hPa; độ phân giải 0.1Pa (<1000Pa), độ phân giải 1Pa (1000Pa trở lên)
- Độ chính xác: 3% giá trị đọc.
Đo nhiệt độ khí ống khói (Ts):
- Đơn vị hiển thị: °C
- Nguyên lý đo: Thermocouple
- Dải đo: -20 đến 800 °C; độ phân giải 0.1°C
- Độ chính xác: ±2°C (0 đến 133°C); 1.5% giá trị đọc (133 đến 800°C)
Đo nhiệt độ môi trường (Ta):
- Đơn vị hiển thị: °C
- Nguyên lý đo: Thermocouple
- Dải đo: -20 đến 100 °C; độ phân giải 0.1°C
- Độ chính xác: ±1°C
Thông số kỹ thuật:
- Nguồn cấp: pin sạc Lithium – ion
- Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 50°C
- Nhiệt độ vận hành: 5 đến 40°C
- Khối lượng: 1 250g
- Kích thước: 220 x 160 x 55mm (không bao gồm Probe)
Cung cấp bao gồm:
- Thiết bị đo, phân tích khí thải ống khói với các sensor O2 , COhigh, NO, NO2, SO2, ∆P, °Cambient
- Đầu lấy mẫu khí và ống dẫn
- Bộ làm lạnh chuyên dụng (peltier cooler) cho lấy mẫu khí NO2/SO2.
- Pin Lithium – ion
- 01 gói Lọc tách nước.
- 01 gói Lọc Coarse.
- 01 gói Lọc Wadding (gói 25 cái)
- Sạc pin cho thiết bị.
- Vali plastic
Phụ kiện tùy chọn thêm:
- Đầu đo vận tốc khí ống khói Type S, đo vận tốc của dòng khí trong ống khói.
- Máy in nhiệt nhanh Wohler TD 100, kết nối với máy đo Wohler A550 Industrial để in kết quả ngay tại hiện trường.
- Phần mềm điều khiển và quản lý số liệu cho PC, cho đo online, tính năng mở rộng và xuất file kết quả với định dạng Excel.
- …
Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.